A | B | C | D | E | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG GIÁ HỆ THỐNG timePOS - QUẢN LÝ NHÀ HÀNG BÁN HÀNG Cập nhật: 12-2023 | ||||
2 | MÁY BÁN HÀNG timePOS | timePOS OneA | timePOS OneP | timePOS OneT | timePOS OneX |
3 | Trọn bộ | 7.500.000đ | 11.500.000đ | 11.500.000đ | 15.500.000đ |
4 | |||||
5 | 1 Phần mềm timePOS S/C cài đặt sẵn | X | |||
6 | 1 Phần mềm timePOS Pro cài đặt sẵn | X | X | X | |
7 | 1 Máy tính chạy timePOS màn hình thường | X | X | ||
8 | 1 Máy tính chạy timePOS màn cảm ứng | X | X | ||
9 | 1 Khay tiền 8 ngăn | X | X | ||
10 | 1 Máy in bill K80 | X | X | ||
11 | Tặng: Bàn phím, chuột, USB Wifi | X | X | X | X |
12 | |||||
13 | PHẦN MỀM timePOS (*) | timePOS S | timePOS C | timePOS Pro | timePOS X |
14 | Giải pháp Offline | 2.500.000đ | 3.000.000đ | 4.000.000đ | - |
15 | Giải pháp Online | 1.500.000đ/năm đầu 1.000.000đ/năm sau | 2.000.000đ/năm đầu 1.000.000đ/năm sau | 2.500.000đ/năm đầu 1.500.000đ/năm sau | 4.500.000đ/năm đầu 2.500.000đ/năm sau |
16 | Tính năng chuẩn | ||||
17 | Module bán hàng | X | X | X | X |
18 | Module bán hàng theo mã vạch | X | X | X | X |
19 | Module tìm kiếm sản phẩm thông minh | X | X | X | X |
20 | Module nhập sản phẩm | X | X | X | X |
21 | Module nhập sản phẩm theo lô | X | X | X | X |
22 | Module thêm hình ảnh sản phẩm | X | X | X | X |
23 | Module kiểm kê sản phẩm | X | X | X | X |
24 | Module diễn tiến nhập xuất tồn sản phẩm | X | X | X | X |
25 | Module tạo và in mã vạch sản phẩm form A4 | X | X | X | X |
26 | Module kết nối máy in bill K58, K80, A5 | X | X | X | X |
27 | Module báo cáo doanh thu đa tiêu chí | X | X | X | X |
28 | Module thu chi phát sinh | X | X | X | X |
29 | Module quản lý khách hàng thân thiết | X | X | X | X |
30 | Module thiết lập nhân viên, ca làm việc | X | X | X | X |
31 | Module thiết lập giao diện/hóa đơn tiếng Anh, tiếng Việt | X | X | X | X |
32 | Module quản lý người dùng và phân quyền | X | X | X | X |
33 | Tính năng Nâng cao | ||||
34 | Module bán món ăn/uống mô hình take away | X | X | X | |
35 | Module quản lý khuyến mãi, happy hours | X | X | X | |
36 | Module in danh sách món ăn/uống máy in bill nhà bếp | X | X | X | |
37 | Tính năng Pro | ||||
38 | Module bán món ăn/uống tại nhà hàng | X | X | ||
39 | Module quản lý sơ đồ bàn, đổi bàn, tách bàn, gộp bàn | X | X | ||
40 | Module in hóa đơn tạm tính, cập nhật hóa đơn | X | X | ||
41 | Module in danh sách món ăn/uống theo phân loại | X | X | ||
42 | Module nhập nguyên vật liệu tạo món ăn/uống | X | X | ||
43 | Module định lượng nguyên vật liệu cho món ăn/uống | X | X | ||
44 | Module bán sản phẩm chế biễn sẵn của nhà hàng | X | X | ||
45 | Module quản lý sản phẩm chế biến sẵn | X | X | ||
46 | Module kiểm kê tồn nguyên vật liệu | X | X | ||
47 | Module báo cáo lợi nhuận theo định lượng món ăn/uống | X | X | ||
48 | Module báo cáo, kiểm kê chuyên nghiệp | X | X | ||
49 | Tính năng Extra | ||||
50 | Licence WebPOS order món ăn/uống trên di động | X | |||
51 | Licence WebREPORT xem báo cáo trên di động | X | |||
52 | Mô hình chuỗi cơ sở | X | |||
53 | (*) Đơn giá tính trên 1 licence phần mềm | ||||
54 | |||||
55 | Demo Giới thiệu Phần mềm timePOS | Từ xa/Tại VP Công ty | Từ xa/Tại VP Công ty | Từ xa/Thống nhất | Từ xa/Thống nhất |
56 | Đào tạo và hướng dẫn sử dụng | Từ xa | Từ xa | Từ xa/Thống nhất | Từ xa/Thống nhất |
57 | Bảo hành | 1 năm | 1 năm | 1 năm | 1 năm |
58 | Dịch vụ hỗ trợ | Từ xa | Từ xa | Từ xa/Thống nhất | Từ xa/Thống nhất |
59 | Backup dữ liệu định kỳ | Có (Gói Online) | Có (Gói Online) | Có (Gói Online) | Có (Gói Online) |
60 | |||||
61 | Hotline/Zalo: 0944.55.0981 © 2024 timePOS.vn |